Có 2 kết quả:
关节 guān jié ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ • 關節 guān jié ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint (physiology)
(2) key point
(3) critical phase
(2) key point
(3) critical phase
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint (physiology)
(2) key point
(3) critical phase
(2) key point
(3) critical phase
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0